EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tardigrade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tardigrade
tardigrade /'tɑ:brʌʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(động vật học) đi chậm, (thuộc) loài đi chậm
← Xem thêm từ tardiest
Xem thêm từ tardily →
Từ vựng liên quan
AD
ad
dig
grad
grade
ra
rad
t
ta
tar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…