ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tardiest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tardiest


tardy /'tɑ:di/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn
  muộn, trễ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…