tardily
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
chậm, muộn, trễ (về hành động, người)
* phó từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển)
chậm, muộn, trễ (về hành động, người)