EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tankable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tankable
tankable
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xe tăng qua được
← Xem thêm từ tank vessel
Xem thêm từ tankage →
Từ vựng liên quan
ab
able
an
bl
t
ta
tan
tank
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…