ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tank vessel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tank vessel


tank vessel /'tæθk'ʃip/ (tank_vessel) /'tæɳk'vesl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tàu chở dầu; tàu chở nước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…