ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tankage

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tankage


tankage /'tæɳkidʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng
  phí tổn bảo quản trong thùng
  sức chứa, sức đựng (của thùng, bể)
  chất lắng đọng trong thùng
  (nông nghiệp) bã làm phân

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…