EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tail-stock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tail-stock
tail-stock
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ụ sau (máy); ụ định tâm
← Xem thêm từ tail-spin
Xem thêm từ tail-wind →
Từ vựng liên quan
ai
ail
oc
ock
st
Stock
stock
t
ta
tail
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…