ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tail-spin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tail-spin


tail-spin /'teilspin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hàng không) sự quay vòng hạ cánh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…