ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tail-lamp

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tail-lamp


tail-lamp /'teillait/ (tail-lamp) /'teillæmp/

Phát âm


Ý nghĩa

 lamp)
/'teillæmp/

danh từ


  đèn sau (ô tô...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…