EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tail-lamp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tail-lamp
tail-lamp /'teillait/ (tail-lamp) /'teillæmp/
Phát âm
Ý nghĩa
lamp)
/'teillæmp/
danh từ
đèn sau (ô tô...)
← Xem thêm từ tail-gate
Xem thêm từ tail-light →
Từ vựng liên quan
ai
ail
AM
am
amp
la
lam
lamp
mp
t
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…