EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tail-gate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tail-gate
tail-gate /'teilgeit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cửa dưới (của cống)
← Xem thêm từ tail-feather
Xem thêm từ tail-lamp →
Từ vựng liên quan
ai
ail
at
ate
gat
gate
t
ta
tail
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…