EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
taiga
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
taiga
taiga /'taigə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(rừng) taiga
← Xem thêm từ tags
Xem thêm từ tail →
Từ vựng liên quan
ai
t
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…