ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tacnode

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tacnode


tacnode

Phát âm


Ý nghĩa

  (hình học) tacnôt (điểm tự tiếp xúc của đường cong)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…