EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acnode
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acnode
acnode
Phát âm
Ý nghĩa
(hình học) điểm cô lập (của đường cong)
← Xem thêm từ acned
Xem thêm từ acock →
Từ vựng liên quan
a
ac
no
nod
node
od
ode
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…