ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acock


acock /ə'kɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  đội lệch (mũ)
to set one's hat acock → đội mũ lệch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…