EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acock
acock /ə'kɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
đội lệch (mũ)
to set one's hat acock
→ đội mũ lệch
← Xem thêm từ acnode
Xem thêm từ acold →
Từ vựng liên quan
a
ac
co
cock
oc
ock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…