EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabulating machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabulating machine
tabulating machine /'tæbjuleitə/ (tabulating_machine) /'tæbjuleitiɳmə'ʃi:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc
← Xem thêm từ tabulating
Xem thêm từ tabulation →
Từ vựng liên quan
ab
ac
at
ch
chin
chine
hi
hin
in
la
lat
lati
latin
ma
mac
mach
machine
t
ta
tab
tabu
tabula
tabulating
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…