EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabinet
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabinet
tabinet
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
một loại pôpơlin (vải)
← Xem thêm từ tabid
Xem thêm từ tabla →
Từ vựng liên quan
ab
bi
bin
bine
in
net
t
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…