ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabid


tabid

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (y học) bị bệnh tabet
  gầy mòn vì bệnh tật
  gây bệnh ho lao; lao phổi
  bị ho lao; lao phổi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…