EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabid
tabid
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(y học) bị bệnh tabet
gầy mòn vì bệnh tật
gây bệnh ho lao; lao phổi
bị ho lao; lao phổi
← Xem thêm từ tabetic
Xem thêm từ tabinet →
Từ vựng liên quan
ab
bi
Bid
bid
id
t
ta
tab
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…