ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ tabetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng tabetic


tabetic /tə'betik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
  mắc bệnh tabet

danh từ


  người mắc bệnh tabet

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…