EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
tabetic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
tabetic
tabetic /tə'betik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh tabet; do bệnh tabet
mắc bệnh tabet
danh từ
người mắc bệnh tabet
← Xem thêm từ tabescent
Xem thêm từ tabid →
Từ vựng liên quan
ab
abet
be
bet
ic
t
ta
tab
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…