EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
systyle
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
systyle
systyle /'sistail/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(kiến trúc) có hàng cột gần nhau
← Xem thêm từ systolic
Xem thêm từ systylous →
Từ vựng liên quan
s
st
sty
styl
style
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…