EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sysop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sysop
sysop
Phát âm
Ý nghĩa
Từ tắt của SYStem OPerator
← Xem thêm từ syrupy
Xem thêm từ sysops →
Từ vựng liên quan
op
s
so
sop
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…