ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syrupy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syrupy


syrupy

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) xirô, như xirô; ngọt
  quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love story →một câu chuyện tình yêu ủy mị

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…