syrupy
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love story →một câu chuyện tình yêu ủy mị
* tính từ
(thuộc) xirô, như xirô; ngọt
quá tình cảm; ủy mị; ngọt ngào (người)
a syrupy love story →một câu chuyện tình yêu ủy mị