ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syrup

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syrup


syrup /'sirəp/ (syrup) /'sirəp/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  xi rô, nước ngọt

Các câu ví dụ:

1. " Japan bans benzoic acid in its chili sauce, but allows its presence in certain food products like syrup, margarine or soft drinks.


2. Tofu pudding in ginger syrup was introduced by the Chinese diaspora in southern Vietnam.


Xem tất cả câu ví dụ về syrup /'sirəp/ (syrup) /'sirəp/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…