ex. Game, Music, Video, Photography

" Japan bans benzoic acid in its chili sauce, but allows its presence in certain food products like syrup, margarine or soft drinks.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ sauce. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

" Japan bans benzoic acid in its chili sauce, but allows its presence in certain food products like syrup, margarine or soft drinks.

Nghĩa của câu:

sauce


Ý nghĩa

@sauce /sɔ:s/
* danh từ
- nước xốt
=tomato sauce+ nước xốt cà chua
- (nghĩa bóng) cái làm thêm thích thú; cái làm thêm thú vị
=hunger is the best sauce+ (tục ngữ) đói bụng thì ngon cơm
- nước muối, dung dịch muối
- sự vô lễ, sự láo xược
=none of your sauce!+ không được hỗn!
!to serve somebody with the same sauce
- (xem) serve
!sauce for the goose is suace for the gander
- (xem) gander
* ngoại động từ
- cho nước xốt, thêm nước xốt
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) cho thêm gia vị
- (nghĩa bóng) làm thích thú, làm thú vị; pha mắm pha muối
- duộc ghỷ khùn hỗn xược (với ai)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…