ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ syrinxes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng syrinxes


syrinx /'siriɳks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều syrinxes, syringes
  (âm nhạc) cái khèn
  (khảo cổ học) đường hầm (trong lăng các vua Ai cập)
  (giải phẫu) vòi ớt tát
  (động vật học) minh quản (chim)
  (giải phẫu) chỗ rò, đường rò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…