ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ synclinorium

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng synclinorium


synclinorium

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ số nhiều synclinoria
  (địa lý) nếp uốn phức (gồm) một loạt nếp (uốn lồi và lõm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…