EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
syncline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
syncline
syncline
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(địa lý) nếp lõm; nếp uốn lõm
← Xem thêm từ synclinal
Xem thêm từ synclinorium →
Từ vựng liên quan
cline
in
li
line
s
sync
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…