EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sword-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sword-hand
sword-hand /'sɔ:dhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bàn tay phải
← Xem thêm từ sword-guard
Xem thêm từ sword-knot →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ha
han
hand
or
s
sw
sword
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…