EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sword-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sword-guard
sword-guard /'sɔ:dgɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chặn ở đốc kiếm
← Xem thêm từ sword-fish
Xem thêm từ sword-hand →
Từ vựng liên quan
guard
or
s
sw
sword
wo
word
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…