EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
switch-man
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
switch-man
switch-man /'switʃmən/ (switch-tender) /'switʃ'tendə/
Phát âm
Ý nghĩa
tender)
/'switʃ'tendə/
danh từ
(ngành đường sắt) người bẻ ghi
← Xem thêm từ switch-lever
Xem thêm từ switch-on →
Từ vựng liên quan
an
ch
it
itch
ma
man
s
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…