ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ switch-man

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng switch-man


switch-man /'switʃmən/ (switch-tender) /'switʃ'tendə/

Phát âm


Ý nghĩa

 tender)
/'switʃ'tendə/

danh từ


  (ngành đường sắt) người bẻ ghi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…