EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
switch-lever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
switch-lever
switch-lever /'swit,levə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngành đường sắt) tay bẻ ghi
← Xem thêm từ switch-blade
Xem thêm từ switch-man →
Từ vựng liên quan
ch
er
eve
ever
it
itch
lev
lever
s
sw
switch
wit
witch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…