ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweet-tempered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweet-tempered


sweet-tempered /'swi:t'tempəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dịu dàng; dễ thương (tính tình)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…