ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sweepstakes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sweepstakes


sweepstakes /'swi:psteik/ (sweepstakes) /'swi:psteiks/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…