EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sweepstake
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sweepstake
sweepstake /'swi:psteik/ (sweepstakes) /'swi:psteiks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lối đánh (cá ngựa) được vơ cả (người được vơ hết tiền)
← Xem thêm từ sweeps
Xem thêm từ sweepstakes →
Từ vựng liên quan
ep
eps
ps
pst
s
st
sta
stake
sw
sweep
sweeps
ta
take
we
wee
weep
weeps
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…