EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
swaging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
swaging
swaging
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự rèn khuôn; dập nóng
← Xem thêm từ swagging
Xem thêm từ swagman →
Từ vựng liên quan
aging
gi
gin
in
s
sw
swag
wag
waging
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…