EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
svedberg
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
svedberg
svedberg
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
Xvetbéc (đơn vị bằng 10 ự 13 giây)
← Xem thêm từ svarabhakti
Xem thêm từ svelte →
Từ vựng liên quan
be
berg
dbe
er
erg
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…