svarabhakti
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&
601;m)
* danh từ
(ngôn ngữ) sự chêm một nguyên âm giữa (r) hay (l) với một phụ âm : thí dụ film đọc thành (fil&
601;m)