EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surfactants
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surfactants
surfactant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hoạt tính bề mặt
* danh từ
chất có hoạt tính bề mặt
← Xem thêm từ surfactant
Xem thêm từ surfboard →
Từ vựng liên quan
ac
act
an
ant
ants
fa
fact
facta
nt
s
surf
surfactant
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…