EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
surfboard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
surfboard
surfboard
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
ván lướt sóng
← Xem thêm từ surfactants
Xem thêm từ surfboards →
Từ vựng liên quan
bo
boa
boar
board
oar
s
surf
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…