ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suppresses

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suppresses


suppress /sə'pres/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  chặn (bệnh); triệt (tiếng ồn)
  đàn áp
to suppress a rebellion → đàn áp một cuộc nổi loạn
  bỏ, cấm, cấm hoạt động
to suppress a fascist association → cấm một tổ chức phát xít
  nín, nén, cầm lại
to suppress a laugh → nín cười
  giữ kín; lấp liếm, ỉm đi
to suppress evidence → giữ kín chứng cớ; lấp liếm chứng cớ
to suppress a book → ỉm một quyển sách đi (không có phát hành); thu hồi một cuốn sách
to suppress one's conscience
  làm im tiếng nói của lương tâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…