ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ suppressible

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng suppressible


suppressible /sə'presibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể đàn áp được
  có thể nén được, có thể cầm được

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…