EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suppressible
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suppressible
suppressible /sə'presibl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể đàn áp được
có thể nén được, có thể cầm được
← Xem thêm từ suppresses
Xem thêm từ suppressing →
Từ vựng liên quan
bl
ible
pp
pr
pre
pres
press
re
res
s
si
sib
ss
sup
suppress
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…