EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suppletory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suppletory
suppletory
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
xem suppletive
← Xem thêm từ suppletive
Xem thêm từ suppliance →
Từ vựng liên quan
let
or
pl
pp
s
sup
supple
to
tor
tory
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…