EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
suppliance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
suppliance
suppliance
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự cầu khẩn; van nài; cầu xin
lời cầu khẩn; van nài; cầu xin
← Xem thêm từ suppletory
Xem thêm từ suppliant →
Từ vựng liên quan
an
ance
ce
li
pl
pp
s
sup
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…