EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supervacaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supervacaneous
supervacaneous /'sju:pəvə'keiniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
thừa, không cần thiết
← Xem thêm từ supertuberation
Xem thêm từ supervence →
Từ vựng liên quan
ac
an
can
cane
er
neo
ou
pe
per
rv
s
sup
super
up
us
vac
vaca
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…