ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cane

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cane


cane /kein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cây trúc, cây mía ((cũng) sugar cane); cây lau
  cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
  can, ba toong, gậy
  roi (để đánh)
  thỏi (sáp...)

ngoại động từ


  đánh bằng roi, quất
  (thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
  đan mây vào
to cane the seat of a chair → đan mây mặt ghế

Các câu ví dụ:

1. He used to grow sugar cane and rice before switching to growing dwarf coconuts.


Xem tất cả câu ví dụ về cane /kein/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…