EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superheating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superheating
superheating
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự nung tăng nhiệt; sự tăng nhiệt
← Xem thêm từ superheaterodyne
Xem thêm từ superheavy →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eating
er
he
heat
heating
in
pe
per
rh
rhea
s
sup
super
superheat
ti
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…