EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superheater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superheater
superheater /,sju:pə'hi:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)
← Xem thêm từ superheat
Xem thêm từ superheaterodyne →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
eater
er
he
heat
heater
pe
per
rh
rhea
s
sup
super
superheat
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…