EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superconducting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superconducting
superconducting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
siêu dẫn
← Xem thêm từ superconcentration
Xem thêm từ superconduction →
Từ vựng liên quan
co
con
conduct
conducting
duct
ducting
er
in
on
pe
per
rc
s
sup
super
ti
tin
ting
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…