EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
superconcentration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
superconcentration
superconcentration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tập trung quá sức
← Xem thêm từ supercomputers
Xem thêm từ superconducting →
Từ vựng liên quan
at
ce
cent
centra
co
con
Concentration
concentration
en
ent
er
ion
nt
on
once
pe
per
ra
rat
ratio
ration
rc
s
sup
super
ti
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…