EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
supercharge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
supercharge
supercharge /,sju:pətʃɑ:dʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(kỹ thuật) tăng nạp (chất đốt vào xylanh ở ô tô, máy bay)
← Xem thêm từ supercentrifuge
Xem thêm từ supercharged →
Từ vựng liên quan
ch
cha
char
charge
er
ha
pe
per
perch
rc
s
sup
super
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…