ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ superb

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng superb


superb /sju:'pə:b/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nguy nga, tráng lệ, oai hùng, hùng vĩ
a superb view → một cảnh hùng vĩ
superb voice → giọng oai vệ
  cao cả
superb courage → sự dũng cảm cao cả
  tuyệt vời, rất cao
superb technique → kỹ thuật rất cao

Các câu ví dụ:

1. X2 Hoi An Resort & Residence The design of this superb luxury resort harmoniously combines nature, local culture and modern architecture.


Xem tất cả câu ví dụ về superb /sju:'pə:b/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…